Anh
cover
Đức
Schutzhuelle
Pháp
housse
housse /TECH/
[DE] Schutzhuelle
[EN] cover
[FR] housse
housse [' us] n. f. 1. vải phủ mông ngụa. 2. Vải phủ (bàn ghế, quần áo). Housse de fauteuil, de sièges d’automobile: vải phủ ghế bành, vải trùm ghế ô tô. Housse đe toile, de plastique: Ao trùm bằng vải, bằng vải nhụa.