Anh
humus
leaf mould
Đức
Humus
Pháp
L’humus des spus-bois
Lóp mùn ớ tầng dưói rừng.
humus /SCIENCE/
[DE] Humus
[EN] humus; leaf mould
[FR] humus
humus ymys] n. m. Thdụng Chất mùn. L’humus des spus-bois: Lóp mùn ớ tầng dưói rừng. > THÔ Axít hũu cơ do phân hủy thực vật.