Việt
Đất mùn
mùn
đất thực vật
đắt mùn
mùn.
bùn
Anh
humus
leaf mould
topsoil
Đức
Humus
Mutterboden
Pháp
terre végétale
Mutterboden,Humus
Mutterboden, Humus
Humus /[’hutmus], der; -/
mùn; bùn;
Humus /m =/
đắt mùn, mùn.
Humus /m/THAN/
[EN] humus
[VI] đất mùn, đất thực vật
[VI] (đất) mùn
[EN] Humus
[VI] Đất mùn
Humus /SCIENCE/
[DE] Humus
[FR] terre végétale
[EN] humus; leaf mould
[FR] humus