humic
mùn
slough
bùn, mùn
Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.
Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.
slough
bùn, mùn
cutting /hóa học & vật liệu/
mùn, vỏ bào
cutting /hóa học & vật liệu/
mùn, vỏ bào