Việt
sự Hyddrat hoá
Anh
hydration
Đức
Flüssigkeitszufuhr
Hydratation
Pháp
hydratation
hydratation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hydratation
[EN] hydration
[FR] hydratation
hydratation [idRatasjô] n. f. 1. HOÁ Sự ngậm nuóc. t> Sự hyđrat hóa. 2. Y Sự tiếp nuóc.
[DE] Flüssigkeitszufuhr
[VI] sự Hyddrat hoá