TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydratation

sự Hyddrat hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hydratation

hydration

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydratation

Flüssigkeitszufuhr

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Hydratation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydratation

hydratation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydratation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hydratation

[EN] hydration

[FR] hydratation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hydratation

hydratation [idRatasjô] n. f. 1. HOÁ Sự ngậm nuóc. t> Sự hyđrat hóa. 2. Y Sự tiếp nuóc.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hydration

[DE] Flüssigkeitszufuhr

[VI] sự Hyddrat hoá

[FR] hydratation