Việt
sự thủy hóa
sự Hyddrat hoá
sự hydrat hóa
sự hiđrat hoá
sự hyđrat hoá
sự thuỷ hoá
lượng nước chỉ tình trạng đủ nước của cơ thể.
sự hyđrat hóa
Hydro hóa
Anh
hydration
hydrogenation
Đức
Hydratation
Flüssigkeitszufuhr
Hydratisierung
Solvation
Wasseranlagerung
Hydratbildung
Hydrieren
Pháp
hydratation
[EN] hydration, hydrogenation
[VI] Hydro hóa
hydration /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hydratation
[EN] hydration
[FR] hydratation
HYDRATION
sự thủy hóa Sự thêm nước vào ximăng, vôi và thạch cao và các tác dụng hóa học tiếp theo
hydration /xây dựng/
Wasseranlagerung /f/HOÁ/
[VI] sự hyđrat hoá, sự thuỷ hoá
Hydratbildung /f/HOÁ/
[VI] sự hyđrat hoá
[hai'drei∫n]
o sự hiđrat hoá
Sự hoá hợp của một chất với nước.
o sự thủy hóa
[VI] sự thủy hóa
[EN] Hydration
Hydratation, Hydratisierung, Solvation (Wassereinlagerung, Wasseranlagerung)
[DE] Flüssigkeitszufuhr
[VI] sự Hyddrat hoá