Việt
sự hyđrat hóa
sự ngậm nước
Anh
hydration
Đức
Hydratation
Hydration
Hydratation,Hydration /[hydra[ta]'tsio:n], die; - (Chemie)/
sự hyđrat hóa; sự ngậm nước;
hydration /hóa học & vật liệu/