Anh
hydrophile
hydrophilic
Đức
hydrophil
Pháp
Groupement hydrophile
Nhóm ưa nưóc.
hydrophile /INDUSTRY-CHEM/
[DE] hydrophil
[EN] hydrophile; hydrophilic
[FR] hydrophile
hydrophile [idRofïl] adj. 1. Hút ẩm, thấm nước. Coton hydrophile: Bông hút nước. 2. HOA Groupement hydrophile: Nhóm ưa nưóc.
hydrophile [idRofil] n. m. ĐỘNG Con bọ nước.