Việt
hyperbolic
Anh
Đức
hyperbolisch
Pháp
hyperbolique
hyperbolique [ipERbolik] adj. 1. MỸTỪ Quá cuông điệu, ngoa dụ. 2. HÌNH Dạng hypécbôn. TOÁN Chỉ hàm mũ.
[DE] hyperbolisch
[VI] hyperbolic
[FR] hyperbolique