TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hyperbolic

hyperbolic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hyperbolic

hyperbolic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hyperbolic

hyperbolisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hyperbolic

hyperbolique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hyperbelsinus (Hyperbelfunktion)

Sin hyperbolic (Hàm hyperbolic)

Hyperbelcosinus (Hyperbelfunktion)

Cos hyperbolic (Hàm hyperbolic)

Hyperbeltangens (Hyperbelfunktion)

Tan hyperbolic (Hàm hyperbolic)

Hyperbelcotangens (Hyperbelfunktion)

Cotan hyperbolic (Hàm hyperbolic)

Areahyperbelsinus (Areafunktion = Umkehrung der Hyperbelfunktion)

Arsin hyperbolic (Hàm Area = Nghịch đảo của hàm Hyperbolic)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hyperbolisch /[hypc'bo:lif] (Adj.)/

(Math ) hyperbolic;

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hyperbolic

[DE] hyperbolisch

[VI] hyperbolic

[FR] hyperbolique