Anh
hypha
Đức
Hyphe
Pháp
hyphe
Hallucination hypnagogique
Ao giác mơ ngủ.
hyphe /ENVIR/
[DE] Hyphe
[EN] hypha
[FR] hyphe
hyphe [if] n. m. hay f. THỰC Nấm rêu. hypholome [ifolom] n. m. THỰC Nấm vồng (không ăn được). hypn(o)- Từ tố có nghĩa là " ngủ" , hypnagogique [ipnagojik] adj. Học Mơ ngủ; lơ mơ. Hallucination hypnagogique: Ao giác mơ ngủ.