Việt
sợi nấm
khuẩn ty
Anh
hypha
Đức
Hyphe
Pháp
hyphe
Hyphe /die; -, -n (Biol.)/
khuẩn ty;
Hyphe /ENVIR/
[DE] Hyphe
[EN] hypha
[FR] hyphe
[VI] sợi nấm