TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuẩn ty

khuẩn ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khuẩn ty

Hyphe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ungeeignet sind sie auch für Bioprozesse, bei denen die Viskosität des Fermentationsmediums ansteigt, wie bei der Kultivierung von myzelbildenden Bakterien und Pilzen oder bei der Produktion von mikrobiellen Polysacchariden wie Xanthan (Seite 180).

Chúng cũng không thích hợp cho các quá trình sinh học, mà trong đó độ nhớt của môi trường lên men tăng cao, cũng như trong việc nuôi cấy vi khuẩn ty thể (tạo sợi nấm) và nấm hoặc trong sản xuất polysaccharide với vi khuẩn như Xanthan (trang180).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hyphe /die; -, -n (Biol.)/

khuẩn ty;