TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

hypothétique

hypothetisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hypothétique

hypothétique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rester dans l’attente d’une réponse hy - pothétique

Trong tình trạng chờ dơi một câu trả lòi không chắc chắn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hypothétique

hypothétique

hypothetisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hypothétique

hypothétique [ipotetik] adj. 1. LOGIC Giả thiết; giả định. Propostition hypothétique: Mênh dề giả dinh. Jugement hypothétique: Sự phán doán giả dinh. 2. Thdụng Nghi ngơ; không chăc. Rester dans l’attente d’une réponse hy - pothétique: Trong tình trạng chờ dơi một câu trả lòi không chắc chắn.