hypothétique
hypothétique [ipotetik] adj. 1. LOGIC Giả thiết; giả định. Propostition hypothétique: Mênh dề giả dinh. Jugement hypothétique: Sự phán doán giả dinh. 2. Thdụng Nghi ngơ; không chăc. Rester dans l’attente d’une réponse hy - pothétique: Trong tình trạng chờ dơi một câu trả lòi không chắc chắn.