TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

immerger

to dip-coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

immerger

tauchbeschichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

immerger

immerger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire au trempé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tremper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Immerger le cadavre d’un marin péri en mer

Thả xuống nưóc thi thế một thủy thủ chết khi di biền.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire au trempé,immerger,tremper /TECH/

[DE] tauchbeschichten

[EN] to dip-coat

[FR] enduire au trempé; immerger; tremper

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

immerger

immerger [immeRje] V. tr. [15] Nhúng, nhận chìm, dìm. t> Spécial. Thả xuống nước (một thi thể). Immerger le cadavre d’un marin péri en mer: Thả xuống nưóc thi thế một thủy thủ chết khi di biền. I