Anh
to dip-coat
Đức
tauchbeschichten
Pháp
immerger
enduire au trempé
tremper
Immerger le cadavre d’un marin péri en mer
Thả xuống nưóc thi thế một thủy thủ chết khi di biền.
enduire au trempé,immerger,tremper /TECH/
[DE] tauchbeschichten
[EN] to dip-coat
[FR] enduire au trempé; immerger; tremper
immerger [immeRje] V. tr. [15] Nhúng, nhận chìm, dìm. t> Spécial. Thả xuống nước (một thi thể). Immerger le cadavre d’un marin péri en mer: Thả xuống nưóc thi thế một thủy thủ chết khi di biền. I