Đức
fehlerhaft
Pháp
incorrect
incorrecte
Style incorrect
Văn phong không họp cách. >
Vous avez été très incorrect avec lui
Anh dã rất bất nhã vói ông ấy.
incorrect,incorrecte
incorrect, ecte [ẼkoREktl adj. Không đúng, sai, không họp cách, sai ngữ pháp: Style incorrect: Văn phong không họp cách. > [Ngưòi]. Vous avez été très incorrect avec lui: Anh dã rất bất nhã vói ông ấy.