Việt
Bất lịch sự
Anh
inertia
Đức
Trägheit
Pháp
indolence
Indolence d’un enfant rêveur
Sự lờ dò của dúa trê ngái ngủ.
Indolence
[DE] Trägheit
[EN] inertia
[FR] Indolence
[VI] Bất lịch sự
indolence [ẽdolõs] n. f. 1. T Cũ Sự tê bại, mất cảm giác, không đau. 2. Sự l' ơ đ' ơ, uể oải, thẫn thơ, luòi biếng. Indolence d’un enfant rêveur: Sự lờ dò của dúa trê ngái ngủ.