Anh
inductive
Đức
induktiv
Pháp
inductif
Méthode inductive
Phưong pháp quy nạp.
inductif,inductive
inductif, ive [Ëdyktif, iv] adj. 1. TRIẾT Quy nạp. Méthode inductive: Phưong pháp quy nạp. ĐIỆN Cảm úng. 3. TOÁN Quy nạp, quy kết.
inductif /ENG-ELECTRICAL/
[DE] induktiv
[EN] inductive
[FR] inductif