TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

inductif

inductive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inductif

induktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inductif

inductif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inductive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Méthode inductive

Phưong pháp quy nạp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inductif,inductive

inductif, ive [Ëdyktif, iv] adj. 1. TRIẾT Quy nạp. Méthode inductive: Phưong pháp quy nạp. ĐIỆN Cảm úng. 3. TOÁN Quy nạp, quy kết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inductif /ENG-ELECTRICAL/

[DE] induktiv

[EN] inductive

[FR] inductif