Anh
inference
Đức
Inferenz
Schlußfolgerung
Pháp
inférence
inférence /IT-TECH/
[DE] Inferenz; Schlußfolgerung
[EN] inference
[FR] inférence
inférence [ËfeRcis] n. f. Sự suy diễn, suy lý. inférer [ÊfeRe] V. tr. [16] Suy diễn, quy kết, kết luận.