information
information [ÊfoRmasjô] n. f. 1. Sự thông tin. La presse est un moyen d’information: Báo chí là một phưong tiện thông tin. 2. Thông báo, tư liệu (về ai, cái gì). Prendre des informations: Lấy tư liệu thông tin. -Plur. Tin túc, thông báo. Bulletin d’informations: Bản tin. Ecouter les informations: Nghe tin tức. 2. LUẬT Sự điều tra, thăm dồ tin tức. 4. TIN Tin học.