TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

insoluble

insoluble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insoluble

insolubilis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insoluble

insoluble

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Corps insoluble

Vật thể không hòa tan. 2.

Difficulté insoluble

Khó khăn không thề giải quyết đưọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insoluble /INDUSTRY-CHEM/

[DE] insolubilis

[EN] insoluble

[FR] insoluble

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

insoluble

insoluble [Êfsolybl] adj. 1. Không tan. Corps insoluble: Vật thể không hòa tan. 2. Không giải đuực; nan giải. Difficulté insoluble: Khó khăn không thề giải quyết đưọc.