TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insoluble

không tan

 
Tự điển Dầu Khí

không tan water ~ không tan trong nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không giải được không hoà tan được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

insoluble

insoluble

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

insoluble

unlöslich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insolubilis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insoluble

insoluble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unlöslich /adj/D_KHÍ/

[EN] insoluble

[VI] không hoà tan (hoá dầu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insoluble /INDUSTRY-CHEM/

[DE] insolubilis

[EN] insoluble

[FR] insoluble

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insoluble

không hòa tan

Từ điển toán học Anh-Việt

insoluble

không giải được không hoà tan được

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

insoluble

không tan water ~ không tan trong nước

Tự điển Dầu Khí

insoluble

o   không tan

§   oil insoluble : không tan trong dầu

§   water insoluble : không tan trong nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

insoluble

unlöslich