TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unlöslich

không hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

â không tan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chia cắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền vững Unlust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unlöslich

insoluble

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-locking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shake-proof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unlöslich

unlöslich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selbstsichernd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unlöslich

indesserrable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Pigmente sind Farbteilchen, die in unlöslich fester Form im Lack vorliegen.

Chất tạo màu là các hạt màu ở thể rắn trong sơn và không hòa tan được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

unlöslich

Không hòa tan

unlöslich/quellbar

Không hòa tan / có thể nổi phòng

löslich / unlöslich

Hòa tan / không hòa tan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

sự không tự nguyện, sự miễn cưỡng, sự không thích, sự không sẵn lòng (Widerwille).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selbstsichernd,unlöslich /TECH/

[DE] selbstsichernd; unlöslich

[EN] self-locking; shake-proof

[FR] indesserrable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlöslich /(Adj.)/

không tan;

unlöslich /(Adj.)/

không chia cắt được; không tách được; bền vững Unlust; die;

- : sự không tự nguyện, sự miễn cưỡng, sự không thích, sự không sẵn lòng (Widerwille).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unlöslich

â (hóa) không tan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unlöslich /adj/D_KHÍ/

[EN] insoluble

[VI] không hoà tan (hoá dầu)

Từ điển Polymer Anh-Đức

insoluble

unlöslich