instable
instable [êstabl] adj. (và n.) 1. Chông chênh, không vũng. Echafaudage instable: Giàn giáo chông chênh. Situation instable: Trạng thái bất ổn. Combinaison instable: Họp chất khống bền. Equilibre instable: Căn bằng không vững. 2. Bất thubng, tính khí thất thuòng. Un enfant instable: Một dứa trẻ tính khí thất thường. > Subst. Un, une instable: Một kè bất bình thường.