Anh
involucre
Đức
Hülle
Involucrum
Pháp
involucré
involucrée
involucré,involucrée
involucré, ée [ẼvolykRe] adj. THỤC Có bao chung, tổng bao. involuté, ée fëvolyte] adj. THỰC Cuốn vào trong.
involucre /SCIENCE/
[DE] Hülle; Involucrum
[EN] involucre
[FR] involucre