TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

irrégulière

irregulär

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

irrégulière

irrégulière

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

irrégulier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Procédure irrégulière

Vụ tố tụng khác thuàng.

Conjugaison, déclinaison, verbes irréguliers

Sự chia dộng từ, sự biến cách, dộng từ bất quy tắc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

irrégulier,irrégulière

irrégulier, ière [ÌR(R)egylje, j£R] adj. Không đều. 1. Không theo quy củ, trái lệ thuòng, đặc biệt. Procédure irrégulière: Vụ tố tụng khác thuàng. > NGPHÁP Nghịch, trái quy tắc. Conjugaison, déclinaison, verbes irréguliers: Sự chia dộng từ, sự biến cách, dộng từ bất quy tắc. 2. Thất thuòng, không bình thuòng. Fleuve irrégulier: Con sông thất thường. Travail irrégulier: Viêc làm thất thường. Pouls irrégulier: Mạch không dều. Formes irrégulières: Dạng không dều. -Elève irrégulier: Học sinh hoc thất thường. Đồng inégal. 3. Troupes irrégulières: Quân không chính quy.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

irrégulière

irrégulière

irregulär