Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
isotope /ENERGY-ELEC/
[DE] Isotop
[EN] isotope
[FR] isotope
isotope /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Isotop
[EN] isotope
[FR] isotope
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
isotope
[DE] Isotop
[VI] chất đồng vị
[FR] isotope
isotopic
[DE] isotopisch
[VI] đồng vị
[FR] isotope