Anh
binder
mould jacket
slip jacket
jacket
Đức
Gieβrahmen
Überwurfrahmen
Mantel
Pháp
jaquette
enveloppe
jaquette /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gieβrahmen; Überwurfrahmen
[EN] binder; mould jacket; slip jacket
[FR] jaquette
enveloppe,jaquette /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mantel
[EN] jacket
[FR] enveloppe; jaquette
jaquette [jaket] n. f. 1. Cũ Áo dài trẻ em. 2. Áo jakét; áo lễ. 3. Áo khoác nữ. 4. KỸ vỏ bọc nồi hoi. 5. Bìa ngoài (sách). 6. Lớp men áo (bọc răng).