Việt
sự hình thành song tinh
Anh
twinning
Twinning action
Đức
Zwillinge
Twinning
Twinning-Maßnahme
Verkuppelung
Pháp
jumelage
jumelage /RESEARCH/
[DE] Twinning; Twinning-Maßnahme
[EN] Twinning; Twinning action
[FR] jumelage
[DE] Verkuppelung
[EN] twinning
[DE] Zwillinge
[VI] sự hình thành song tinh
jumelage [3ymla3] n. m. Sự cặp đôi, sự ghép đôi. > Sự kết nghĩa giũa hai thành phố.