TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jumelage

sự hình thành song tinh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

jumelage

twinning

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Twinning action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jumelage

Zwillinge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Twinning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Twinning-Maßnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkuppelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jumelage

jumelage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jumelage /RESEARCH/

[DE] Twinning; Twinning-Maßnahme

[EN] Twinning; Twinning action

[FR] jumelage

jumelage

[DE] Verkuppelung

[EN] twinning

[FR] jumelage

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

jumelage

[DE] Zwillinge

[VI] sự hình thành song tinh

[EN] twinning

[FR] jumelage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jumelage

jumelage [3ymla3] n. m. Sự cặp đôi, sự ghép đôi. > Sự kết nghĩa giũa hai thành phố.