Việt
móc
nối
làm mố
làm mai.
Anh
twinning
Đức
Verkuppelung
Pháp
jumelage
Verkuppelung /f =, -en/
1. [sự] móc, nối (toa); 2. [sự] làm mố, làm mai.
[DE] Verkuppelung
[EN] twinning
[FR] jumelage