Anh
Cyst-
cysto- :
cyst
Đức
Zyste
Zysto-:
Pháp
Kyste
kyste:
Kyste de l’ovaire, kyste hydatique
Nang buồng trứng, nang sán.
kyste /SCIENCE/
[DE] Zyste
[EN] cyst
[FR] kyste
kyste
kyste [kist] n. m. 1. Ï Nang, u nang. Kyste de l’ovaire, kyste hydatique: Nang buồng trứng, nang sán. 2. SINH Túi, nang.
Kyste,kyste:
[EN] Cyst-, cysto- :
[FR] Kyste, kyste:
[DE] Zyste, Zysto-:
[VI] tiếp đầu ngữ nói về bọng đái, ví dụ cystectomy = mổ cắt bỏ bọng đái.