Việt
nang
túi bao
bào xác
phụ thuộc vào
thể trương nưóc. .
thể trương nước
Anh
cyst
Cyst-
cysto- :
Đức
Zyste
Zysto-:
Pháp
kyste
poche lysigène
kyste:
Zyste,Zysto-:
[EN] Cyst-, cysto- :
[FR] Kyste, kyste:
[DE] Zyste, Zysto-:
[VI] tiếp đầu ngữ nói về bọng đái, ví dụ cystectomy = mổ cắt bỏ bọng đái.
Zyste /['tsYsta], die; -, -n/
(Med ) thể trương nước;
(Biol ) nang;
Zyste /f =, -n (y)/
Zyste /SCIENCE/
[DE] Zyste
[EN] cyst
[FR] kyste
[FR] poche lysigène
[EN] Cyst
[VI] phụ thuộc vào
[VI] túi bao, nang, bào xác