Anh
legislation
Đức
Gesetz
Pháp
législation
[DE] Gesetz
[EN] legislation
[FR] législation
législation [lejislasjô] n. f. Nền pháp luật, phấp luật, pháp chế. La législation allemande: Nền pháp luật Đúc. La législation de 1’adoption: Pháp luật về nhận con nuôi. législativement [leỊÍslativmS] adv. LUẬT Theo luật.