Anh
porbeagle
Đức
Heringshai
Pháp
lamie
requin-taupe commun
taupe
lamie,requin-taupe commun,taupe /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Heringshai; Heringshai; Heringshai
[EN] porbeagle
[FR] lamie; requin-taupe commun; taupe
lamie [lami] n. f. 1. THẦN Con yêu tinh mình rắn, ăn thịt trẻ con. 2. ĐỘNG Cá nhám hồi.