TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

laqué

protective lacquered

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laqué

schutzlackiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laqué

laqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laquée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sang laqué

Máu vữa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laqué,laquée

laqué, ée [lake] adj. 1. Có phủ son, thuộc tranh son mài. Paravent laqué: Chiếc bình phong bằng tranh son mài. Un lit d’enfant laqué rose: Chiếc giường trẻ con phủ sơn hồng. 2. Y Sang laqué: Máu vữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laqué /INDUSTRY-METAL/

[DE] schutzlackiert

[EN] protective lacquered

[FR] laqué