Pháp
laqué
laquée
Sang laqué
Máu vữa.
laqué,laquée
laqué, ée [lake] adj. 1. Có phủ son, thuộc tranh son mài. Paravent laqué: Chiếc bình phong bằng tranh son mài. Un lit d’enfant laqué rose: Chiếc giường trẻ con phủ sơn hồng. 2. Y Sang laqué: Máu vữa.