lave
lave [lav] n. f. 1. Lava, dung nham. Les laves sortent sous des formes variées, selon leur composition: Dung nham tuôn ra theo nhiều dạng khác nhau tùy theo thành phần của nó. 2. Nham thạch. Lave de Volvic: Nham thạch vùng Volvie.
lavé,lavée
lavé, ée [lave] adj. 1. Đuợc lau chùi, rủa sạch. 2. KỸ [Vẽ] màu nuớc đon sắc, [vẽ] thủy mặc. > Couleur lavée: Màu loãng, nhạt.