Anh
lilac
lilae
lilac-bush
Đức
fliederfarben
Flieder
Lila
Pháp
lilas
Un bouquet de lilas
Bó hoa tủ dinh hitong.
Un lilas pâle
Màu tím hoa cà nhạt.
Des robes lilas
Ao dầm màu tím hoa cà.
lilas /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] fliederfarben
[EN] lilac
[FR] lilas
lilas /ENVIR/
[DE] Flieder
[EN] lilae
[DE] Flieder; Lila
[EN] lilac-bush
lilas [lila] n. m. và adj. 1. Cây tử đinh hưong, cây hoa đinh. > Hoa tử đinh hưong. Un bouquet de lilas: Bó hoa tủ dinh hitong. 2. Màu tím hoa cà. Un lilas pâle: Màu tím hoa cà nhạt. > Adj. inv Des robes lilas: Ao dầm màu tím hoa cà.