Việt
tủ đinh hương
đinh hương .
cây tử đinh hương
nhánh hoa tử đinh hương
cây hương mộc
cây cơm cháy
Anh
lilae
lilac-bush
Đức
Flieder
Lila
Pháp
lilas
Flieder /['fli:dar] der; -s, -/
cây tử đinh hương;
nhánh hoa tử đinh hương (xem ảnh PB 3);
(landsch ) cây hương mộc; cây cơm cháy (Holunder);
Flieder /ENVIR/
[DE] Flieder
[EN] lilae
[FR] lilas
Flieder,Lila /ENVIR/
[DE] Flieder; Lila
[EN] lilac-bush
Flieder /m -s/
cây] tủ đinh hương, đinh hương (Sỵringa vulgaris).