TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flieder

tủ đinh hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh hương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây tử đinh hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh hoa tử đinh hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây hương mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cơm cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flieder

lilae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lilac-bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flieder

Flieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lila

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flieder

lilas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flieder /['fli:dar] der; -s, -/

cây tử đinh hương;

Flieder /['fli:dar] der; -s, -/

nhánh hoa tử đinh hương (xem ảnh PB 3);

Flieder /['fli:dar] der; -s, -/

(landsch ) cây hương mộc; cây cơm cháy (Holunder);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flieder /ENVIR/

[DE] Flieder

[EN] lilae

[FR] lilas

Flieder,Lila /ENVIR/

[DE] Flieder; Lila

[EN] lilac-bush

[FR] lilas

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flieder /m -s/

cây] tủ đinh hương, đinh hương (Sỵringa vulgaris).