Việt
cây tử đinh hương
Anh
lilac
Đức
lila
Flieder
Fliederbusch
Flieder /['fli:dar] der; -s, -/
cây tử đinh hương;
Fliederbusch /der/
[DE] lila
[EN] lilac
[VI] cây tử đinh hương