Việt
cây cơm cháy
cây hương mộc
Đức
Holunder
Flieder
Holunder /[ho'lundar], der; -s, -/
cây cơm cháy; cây hương mộc;
Flieder /['fli:dar] der; -s, -/
(landsch ) cây hương mộc; cây cơm cháy (Holunder);