Anh
filing
Đức
Feilen
Pháp
limage
limage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Feilen
[EN] filing
[FR] limage
limage [lima3] n. m. Sự giũa, cách giũa, limagne [liman] n. f. ĐCHÂT Địa hào, graben. Đồng graben.