Việt
Giũa
sự giũa
mạt giũa
phoi giũa
giũa đút
cưa
trau chuốt
gọt giũa.
Anh
Filing
file
file off
Đức
Feilen
abfeilen
Pháp
limage
limer
(nghĩa bóng) trau chuốt, gọt giũa
einen Schlüssel feilen
giũa một cái chìa khóa
an diesen Versen hat er lange gefeilt
ông ấy đã gọt giũa các câu thơ này nhiều lần
feilen /(sw. V.; hat)/
giũa;
(nghĩa bóng) trau chuốt, gọt giũa : einen Schlüssel feilen : giũa một cái chìa khóa an diesen Versen hat er lange gefeilt : ông ấy đã gọt giũa các câu thơ này nhiều lần
feilen /vt/
1. giũa đút, cưa; 2. (nghĩa bóng) trau chuốt, gọt giũa.
Feilen /nt/CT_MÁY/
[EN] filing
[VI] sự giũa; mạt giũa, phoi giũa
feilen /vi/CT_MÁY/
[EN] file
[VI] giũa
Feilen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Feilen
[FR] limage
abfeilen,feilen /INDUSTRY-METAL/
[DE] abfeilen; feilen
[EN] file; file off
[FR] limer
feilen
[VI] Giũa
[EN] Filing, file
[EN] Filing