Anh
file
file off
Đức
abfeilen
feilen
Pháp
limer
Limer une clef
Giũa chĩa khóa. 2.
Le frottement lime les étoffes
Sự cọ xát làm mòn vải.
limer /INDUSTRY-METAL/
[DE] abfeilen; feilen
[EN] file; file off
[FR] limer
limer [lime] V. tr. [1] 1. Giũa, mài. Limer une clef: Giũa chĩa khóa. 2. Làm mồn, làm sơn. Le frottement lime les étoffes: Sự cọ xát làm mòn vải. limes [limes] n. m. inv. CÔLA Phồng tuyến biên giói (thoi đế chế La Mã).