Pháp
limeur
limeuse
Étau limeur
Mỏ cặp giũa.
limeur,limeuse
limeur, euse [limœR, 0Z] n. và adj. 1. n. Thợ giũa, nguòi giũa, thợ mài. 2. adj. Dùng để giũa, để mài. > Étau limeur: Mỏ cặp giũa.