Anh
filing appliance
Đức
Feilmaschine
Pháp
limeuse
limeur
Étau limeur
Mỏ cặp giũa.
limeur,limeuse
limeur, euse [limœR, 0Z] n. và adj. 1. n. Thợ giũa, nguòi giũa, thợ mài. 2. adj. Dùng để giũa, để mài. > Étau limeur: Mỏ cặp giũa.
limeuse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Feilmaschine
[EN] filing appliance
[FR] limeuse