lin
lin [1Ẽ] n. m. 1. Cây lanh. Rouissage, séchage, broyage, teillage et peignage du lin: Ngâm lanh, phoi lanh, nghiền lanh, tưóc lanh, chải sọi lanh. -Graine, farine, huile de lin: Hạt lanh, bột lanh, dầu lanh. t> Gris de lin: Màu xám lanh. 2. vải lanh. Torchon de Un: Khăn lau bằng vải lanh.