Việt
cây lanh .'
cây lanh
Anh
flax
Đức
Lein
Flachs
Pháp
lin
Flachs,Lein /SCIENCE/
[DE] Flachs; Lein
[EN] flax
[FR] lin
Lein /[Iain], der; -[e]s, -e/
cây lanh;
Lein /m -(e)s, -e (thực vật)/
cây lanh (Linum L.).'