TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây lanh

cây lanh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây lanh .

cây lanh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây lanh .'

cây lanh .'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây lanh

flax

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây lanh

Flachs

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây lanh .

Kränselflachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây lanh .'

Lein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lein /[Iain], der; -[e]s, -e/

cây lanh;

Flachs /[flaks], der; -es/

cây lanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kränselflachs /m -es/

cây lanh (Linum usi- tatissimum).

Lein /m -(e)s, -e (thực vật)/

cây lanh (Linum L.).'

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flax /xây dựng/

cây lanh

 flax

cây lanh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây lanh

[DE] Flachs

[EN] flax

[VI] cây lanh