TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

losange

diamond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diamond interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flyover junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

losange

Rhombus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diamant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlussstelle in Rautenform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Holländische Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rautenanschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

losange

losange

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diamant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échangeur Hollandais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échangeur en losange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lots d’une succession

Phần thùa kế.

Mon lot est d’être malchanceux

Số phận của tôi là kẻ rủi ro.

Appel d’offres par lots séparés

Sự dấu thầu từng lô riêng biệt.

Traitement par lots

xử lý theo lô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diamant,losange /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Diamant; Rhombus

[EN] diamond

[FR] diamant; losange

losange,échangeur Hollandais,échangeur en losange

[DE] Anschlussstelle in Rautenform; Holländische Lösung; Raute; Rautenanschluss

[EN] diamond interchange; flyover junction

[FR] losange; échangeur Hollandais; échangeur en losange

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

losange

losange

Rhombus

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

losange

losange [bzÕ3) n. m. 1. Hình thoi. 2. HUVHỌC Huy hiệu hình ngọn giáo. 3. NHẠC Nốt hình thoi (trong lễ ca). losangé, ée [bzõ3e] adj. Chia thành hình thoi. HUĨHỌC Ecu losangé: Huy hiệu hình thoi, lot [lo] n. m. 1. Lô, phần. Lots d’une succession: Phần thùa kế. 2. Vé trúng, ô trúng thuảng (lô tô). Le gros lot: Vé trúng dộc dắc. 3. Bóng Phận, số phận. Mon lot est d’être malchanceux: Số phận của tôi là kẻ rủi ro. 4. THƯƠNG Lô, mớ, đống (bán cùng nhau). 5. XDỰNG Lô thầu. Appel d’offres par lots séparés: Sự dấu thầu từng lô riêng biệt. 6. TIN Traitement par lots: xử lý theo lô. lote V. lotte.